Ô Hải
• Giản thể | 乌海 |
---|---|
Số đơn vị cấp huyện | 3 |
Mã bưu chính | 016000 |
• Bính âm | Wūhǎi |
• Tổng cộng | 410.000 |
Mã điện thoại | 0473 |
Tỉnh | Nội Mông Cổ |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc |
• Mật độ | 230/km2 (610/mi2) |
Ô Hải
• Giản thể | 乌海 |
---|---|
Số đơn vị cấp huyện | 3 |
Mã bưu chính | 016000 |
• Bính âm | Wūhǎi |
• Tổng cộng | 410.000 |
Mã điện thoại | 0473 |
Tỉnh | Nội Mông Cổ |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc |
• Mật độ | 230/km2 (610/mi2) |
Thực đơn
Ô HảiLiên quan
Ô Ô nhiễm môi trường Ô nhiễm không khí Ô tô Ô Môn Ô nhiễm ánh sáng Ôn Bích Hà Ô nhiễm nước Ô ăn quan Ô nhiễm nhựaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ô Hải //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Wuhai?...